Có 2 kết quả:

拿摩温 ná mó wēn ㄋㄚˊ ㄇㄛˊ ㄨㄣ拿摩溫 ná mó wēn ㄋㄚˊ ㄇㄛˊ ㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 那摩溫|那摩温[na4 mo2 wen1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 那摩溫|那摩温[na4 mo2 wen1]

Bình luận 0